🧾 1. Công chứng FDI là gì và tại sao phải trả phí?
Công chứng FDI là bước xác nhận hợp pháp hóa hồ sơ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam như:
-
Hợp đồng góp vốn
-
Hợp đồng chuyển nhượng vốn
-
Giấy ủy quyền, điều lệ công ty, biên bản họp…
Theo quy định pháp luật Việt Nam, mọi giao dịch có giá trị pháp lý trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài đều cần được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo hiệu lực.
📊 2. Lệ phí công chứng FDI theo giá trị hợp đồng (Thông tư 257/2016/TT-BTC)
Giá trị tài sản / hợp đồng | Mức phí áp dụng (VNĐ) |
---|---|
Dưới 50 triệu | 50.000 |
Từ 50 – 100 triệu | 100.000 |
Trên 100 triệu – 1 tỷ | 0,1% giá trị tài sản |
Trên 1 – 3 tỷ | 1 triệu + 0,06% phần vượt |
Trên 3 – 5 tỷ | 2,2 triệu + 0,05% phần vượt |
Trên 5 – 10 tỷ | 3,2 triệu + 0,04% phần vượt |
Trên 10 – 100 tỷ | 5,2 triệu + 0,03% phần vượt |
Trên 100 tỷ | 32,2 triệu + 0,02% phần vượt (Tối đa 70 triệu) |
📌 Mức phí áp dụng với hợp đồng có giá trị thực tế hoặc được ấn định theo giá thị trường nếu thấp hơn.
💼 3. Phí công chứng không theo giá trị tài sản
Áp dụng cho các hồ sơ không có yếu tố giá trị tài sản, ví dụ như:
-
Ủy quyền FDI: 50.000 – 100.000 VNĐ
-
Điều lệ, biên bản họp: 40.000 – 60.000 VNĐ
-
Dịch vụ soạn thảo hồ sơ góp vốn: 300.000 – 500.000 VNĐ (tùy phức tạp)
🔏 4. Lệ phí chứng thực đi kèm (theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP)
Hạng mục | Mức phí (VNĐ) |
---|---|
Chứng thực chữ ký | 10.000 |
Chứng thực bản sao | 2.000/trang đầu, 1.000/trang tiếp theo (tối đa 200.000) |
Chứng thực hợp đồng | 50.000 – 100.000 |
🧠 5. Thù lao dịch vụ công chứng – yếu tố linh hoạt
Khác với lệ phí do nhà nước quy định, thù lao công chứng viên và chi phí dịch vụ hỗ trợ (dịch thuật, dịch vụ pháp lý) thường phụ thuộc:
-
Phức tạp hồ sơ
-
Ngôn ngữ tài liệu
-
Tỉnh thành nơi công chứng
-
Uy tín, chất lượng văn phòng công chứng
➡️ Mức dao động phổ biến: 500.000 – 2.000.000 VNĐ/hồ sơ
📌 6. Ví dụ tính phí thực tế – Hợp đồng đầu tư 10 tỷ đồng
Tổng phí công chứng:
-
1 tỷ đầu: 1 triệu
-
2 tỷ tiếp: 2 × 0,06% = 1,2 triệu
-
2 tỷ tiếp: 2 × 0,05% = 1 triệu
-
5 tỷ tiếp: 5 × 0,04% = 2 triệu
➡️ Tổng phí công chứng: ~5,2 triệu VNĐ
➕ Dịch vụ hỗ trợ: khoảng 500.000 – 1 triệu VNĐ
✅ 7. Mẹo tối ưu chi phí công chứng FDI cho nhà đầu tư
-
📝 Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng định dạng để tránh phát sinh dịch vụ soạn thảo
-
📍 So sánh phí dịch vụ giữa các văn phòng công chứng uy tín
-
📅 Đặt lịch trước để tiết kiệm thời gian và nhận tư vấn chính xác
-
📑 Giữ lại hóa đơn, bảng kê chi tiết – cần thiết trong kê khai chi phí đầu tư hợp lệ
🙋 F.A.Q – Giải đáp nhanh
Q: Có thể mặc cả phí công chứng không?
A: Không, lệ phí là cố định theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, bạn có thể chọn văn phòng công chứng có mức thù lao dịch vụ hợp lý.
Q: Công chứng hồ sơ FDI ở đâu là hợp lệ?
A: Tại bất kỳ văn phòng công chứng hợp pháp tại Việt Nam, ưu tiên nơi có kinh nghiệm xử lý hồ sơ FDI.
Q: Có bắt buộc chứng thực hồ sơ dịch từ tiếng nước ngoài không?
A: Có – phải được dịch bởi tổ chức/cá nhân được cấp phép hợp lệ, sau đó mới công chứng.
🏁 Kết luận
Chi phí công chứng FDI năm 2025 được quy định minh bạch theo khung giá nhà nước, nhưng vẫn có yếu tố linh hoạt đến từ dịch vụ đi kèm. Việc hiểu rõ mức phí sẽ giúp nhà đầu tư chủ động ngân sách, giảm rủi ro pháp lý, và hoàn thành thủ tục nhanh chóng.